Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao trùm


[bao trùm]
động từ
to cover the whole of; include, embrace, envelop
bóng tối bao trùm lên cảnh vật
a dark shadow covered the whole scenery
không khí phấn khởi bao trùm cuá»™c há»p
an enthusiastic atmosphere pervaded the whole meeting



To cover the whole of
bóng tối bao trùm lên cảnh vật a dark shadow covered the whole scenery
không khí phấn khởi bao trùm cuá»™c há»p an enthusiastic atmosphere pervaded the whole meeting


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.